Thực đơn
Rangers F.C. Kỉ lục143,570 vs Hibernian, 27 tháng 3 năm 1948
118,567 vs Celtic, 1 tháng 1 năm 1939
Kỉ lục về trận thắng14-2 vs Whitehill, 29 tháng 9 năm 1883
14-2 vs Blairgowrie, 20 tháng 1 năm 1934
Kỉ lục về trận thắng ở giải ngoại hạng10–0 vs Hibernian, 24 tháng 12 năm 1898
10–2 vs Raith Rovers, 16 tháng 12 năm 1967
Kỉ lục về trận thua2–10 vs Airdrieonians, 6 tháng 2 năm 1886
Kỉ lục về trận thua ở giải ngoại hạng0–6 vs Dumbarton, 4 tháng 5 năm 1892
Kỉ lục về số lần ra sânJohn Greig, 755, 1960–1978
Kỉ lục về số lần ra sân ở giải ngoại hạngSandy Archibald, 513, 1917–1934
Kỉ lục về số lần ra sân ở cúp quốc giaAlec Smith, 74
Kỉ lục về số lần ra sân ở cúp liên đoànJohn Greig, 121
Kỉ lục về số lần ra sân ở đấu trường châu ÂuBarry Ferguson, 82
Ghi nhiều bàn nhấtAlly McCoist, 355 bàn, 1983–1998
Ghi nhiều bàn nhất trong 1 mùa giảiJim Forrest, 57 bàn, 1964–65
Ghi nhiều bàn nhất trong 1 mùa giải ở giải ngoại hạngSam English, 44 bàn, 1931–32
Ghi nhiều bàn nhất ở giải ngoại hạngAlly McCoist, 251 bàn
Ghi nhiều bàn nhất ở cúp quốc giaJimmy Fleming, 44 bàn
Ghi nhiều bàn nhất ở cúp liên đoànAlly McCoist, 54 bàn
Ghi nhiều bàn nhất ở cúp châu ÂuAlly McCoist, 21 bàn
Kỉ lục về giữ sạch lướiChris Woods, 1196 phút, 1986–87 (Kỉ lục ở vương quốc Anh)
Số lần ra sân nhiều nhất cho ĐTQGFrank de Boer, 112 caps for Hà Lan
Số tiền nhiều nhất nhận được từ vụ bán cầu thủAlan Hutton, £9m, Tottenham Hotspur, 2008
Số tiền kỉ lục bỏ ra để mua cầu thủTore André Flo, £12.5 m, Chelsea, 2000
# | Tên | Sự nghiệp | Ra sân | Bàn thắng | Trung bình |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ally McCoist | 1983–1998 | 581 | 355 | 0.61 |
2 | Bob McPhail | 1927–1940 | 408 | 261 | 0.64 |
3 | Jimmy Smith | 1930–1946 | 259 | 249 | 0.96 |
4 | Jimmy Fleming | 1925–1934 | 268 | 223 | 0.83 |
5 | Derek Johnstone | 1970–1982 1985-1986 | 546 | 210 | 0.38 |
6 | Ralph Brand | 1954–1965 | 317 | 206 | 0.65 |
7 | Willie Reid | 1909–1920 | 230 | 195 | 0.84 |
8 | Willie Thornton | 1936–1954 | 308 | 194 | 0.63 |
9 | RC Hamilton | 1897–1908 | 209 | 184 | 0.88 |
10 | Andy Cunningham | 1914–1929 | 389 | 182 | 0.47 |
# | Tên | Sự nghiệp | Ra sân | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|
1 | John Greig | 1961–1978 | 755 | 120 |
2 | Sandy Jardine | 1964–1982 | 674 | 77 |
3 | Ally McCoist | 1983–1998 | 581 | 355 |
4 | Sandy Archibald | 1917–1934 | 580 | 148 |
5 | Davie Meiklejohn | 1919–1936 | 563 | 46 |
6 | Dougie Gray | 1925–1947 | 555 | 2 |
7 | Derek Johnstone | 1970–1982 1985-1986 | 546 | 210 |
8 | Davie Cooper | 1977–1989 | 540 | 75 |
9 | Peter McCloy | 1970–1986 | 535 | 0 |
10 | Ian McColl | 1945–1960 | 526 | 14 |
Tên | giải ngoại hạng | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|
Wilton, WilliamWilliam Wilton | 8 | 1 | 0 | 0 | 9 |
Struth, BillBill Struth | 18 | 10 | 2 | 0 | 30 |
Symon, ScotScot Symon | 6 | 5 | 4 | 0 | 15 |
White, DavidDavid White | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Waddell, WilliamWilliam Waddell | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Wallace, JockJock Wallace | 3 | 3 | 4 | 0 | 10 |
Greig, JohnJohn Greig | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 |
Souness, GraemeGraeme Souness | 3 | 0 | 4 | 0 | 7 |
Smith, WalterWalter Smith | 8 | 5 | 4 | 0 | 17 |
Advocaat, DickDick Advocaat | 2 | 2 | 1 | 0 | 5 |
McLeish, AlexAlex McLeish | 2 | 2 | 3 | 0 | 7 |
Le Guen, PaulPaul Le Guen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
McCoist, AllyAlly McCoist | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Warburton, MarkMark Warburton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Caixinha, PedroPedro Caixinha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Murty, GraemeGraeme Murty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gerrard, StevenSteven Gerrard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thực đơn
Rangers F.C. Kỉ lụcLiên quan
Rangers Rangers F.C. Randers Ranger, Texas RandersackerTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rangers F.C. http://www.webcitation.org/6A0eO7j9H http://www.webcitation.org/6A0ebhSWG http://www.bbc.co.uk/sport/football/teams/rangers http://www.rangers.premiumtv.co.uk/page/Coachingan... http://www.rangers.premiumtv.co.uk/page/chairmanan... http://www.rangers.co.uk/ http://www.rangers.co.uk/teams/first-team http://www.rangershistory.co.uk http://www.scottishfa.co.uk/scottish_football_play... http://spfl.co.uk/clubs/rangers/